TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số: 03-2022/LT-SP
LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
Ngày đánh giá: từ ngày 14/3/2022 đến ngày 28/3/2022
TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | SL SV |
1 | 03 | Nguyễn Trọng Lăng | DA20THA | Tâm lý học đại cương | 14/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 23 |
2 | 03 | Nguyễn Trọng Lăng | DA20THA | Tâm lý học đại cương | 14/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 22 |
3 | 04 | Nguyễn Trọng Lăng | DA20THB | Tâm lý học đại cương | 14/03/2022 | D61.207 | Tối | 18:30 | 23 |
4 | 04 | Nguyễn Trọng Lăng | DA20THB | Tâm lý học đại cương | 14/03/2022 | D61.208 | Tối | 18:30 | 22 |
5 | 01 | Nguyễn Kinh Danh | DF19THB11; DF20TH04 | Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 | 14/03/2022 | D61.108 | Tối | 18:30 | 19 |
6 | 012 | Liêu Thị Thùy Trang | DE19MN11, DE20MN04 | Đánh giá trong giáo dục mầm non | 15/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 21 |
7 | 012 | Liêu Thị Thùy Trang | DE19MN11, DE20MN04 | Đánh giá trong giáo dục mầm non | 15/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
8 | 02 | Võ Thúy Hồng | DB19TH06 | Mỹ thuật 1 | 15/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 10 |
9 | 01 | Nguyễn Trọng Lăng | DA19TH | Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | 15/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 18 |
10 | 01 | Nguyễn Trọng Lăng | DA19TH | Đánh giá kết quả giáo dục ở tiểu học | 15/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 17 |
11 | 10 | Nguyễn Kinh Danh | DF19THB06 | Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 | 16/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 29 |
12 | 10 | Nguyễn Kinh Danh | DF19THB06 | Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 2 | 16/03/2022 | D61.207 | Tối | 18:30 | 26 |
13 | 025 | Võ Thanh Hương | DE19MN11, DE20MN04 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | 16/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 21 |
14 | 025 | Võ Thanh Hương | DE19MN11, DE20MN04 | Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | 16/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 20 |
15 | 03 | Dương Thị Thu Ba | DF19THB11 | Thủ công - Kỹ thuật | 16/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 19 |
16 | 02 | Phạm Thị Mỹ Duyên | DB19TH06 | Cơ sở Tự nhiên - Xã hội | 16/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 10 |
17 | 01 | Trần Thị Kim Huệ | DE20MN04 | Lý luận và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | 17/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 16 |
18 | 02 | Trần Thị Thanh Nhàn | DB19TH06 | Lý luận dạy học TH & LL GDTH | 17/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 10 |
19 | 01 | Phan Thị Nở | DF19THB11 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 | 17/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 19 |
20 | 01 | Trần Thị Kim Huệ | DE19MN11 | Lý luận và phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | 17/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 25 |
21 | 03 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | DF19THB06 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2 | 17/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 27 |
22 | 03 | Nguyễn Thị Kiều Tiên | DF19THB06 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2 | 17/03/2022 | D61.207 | Tối | 18:30 | 26 |
23 | 02 | Nghi Minh Hoàn | DB19TH06 | Toán 3 | 18/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 10 |
24 | 04 | Bùi Thị Luyến | DF19THB11 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 2 | 18/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 18 |
25 | 024 | Trần Thị Kim Huệ | DE20MN04 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | 18/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 16 |
26 | 024 | Trần Thị Kim Huệ | DE19MN11 | Lý luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh | 18/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 25 |
27 | 02 | Trần Văn Tuân | DB19TH06 | Rèn luyện NVSP thường xuyên 2 | 21/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 10 |
28 | 01 | Phan Thị Nở | DE19TH11; DE20TH04 | Tiếng Việt 2 | 21/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 18 |
29 | 01 | Nguyễn Trọng Lăng | DF19THB11 | Quản lý giáo dục tiểu học | 21/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 19 |
30 | 026 | Lâm Thị Bạch Tuyết | DE19MN11; DE20MN04 | Lý luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non | 21/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 21 |
31 | 026 | Lâm Thị Bạch Tuyết | DE19MN11; DE20MN04 | Lý luận và phương pháp hình thành biểu tượng toán học sơ đẳng cho trẻ mầm non | 21/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
32 | 032 | Phan Thị Nở | DE19MN11; DE20MN04 | Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | 22/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 21 |
33 | 032 | Phan Thị Nở | DE19MN11; DE20MN04 | Phương pháp cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học | 22/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
34 | 02 | Nguyễn Anh Tuấn | DB19TH06 | Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học | 22/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 10 |
35 | 01 | Nguyễn Công Uẩn | DE19TH11; DE20TH04 | Lý luận và phương pháp dạy học toán ở tiểu học 1 | 22/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 19 |
36 | 01 | Nguyễn Trọng Lăng | DE19TH11; DE20TH04 | Giáo dục kỹ năng sống ở tiểu học | 23/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 19 |
37 | 04 | Nguyễn Tấn Phát | DE20MN04; DE19MN11 | Trò chơi dân gian cho trẻ | 23/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 20 |
38 | 04 | Nguyễn Tấn Phát | DE20MN04; DE19MN11 | Trò chơi dân gian cho trẻ | 23/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 20 |
39 | 02 | Lâm Thị Bạch Tuyết | DB19TH06 | Rèn luyện NVSP thường xuyên 3 | 23/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 10 |
40 | 01 | Nguyễn Anh Tuấn | DF19THB11 | Đạo đức và PP GDĐĐ ở tiểu học | 23/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
41 | 01 | Phan Thị Nở | DE19TH11, DE20TH04 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 | 24/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 19 |
42 | 02 | Liêu Thị Thùy Trang | DE19MN11, DE20MN04 | Giao tiếp sư phạm ở trường MN | 24/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 21 |
43 | 02 | Liêu Thị Thùy Trang | DE19MN11, DE20MN04 | Giao tiếp sư phạm ở trường MN | 24/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
44 | 004 | Thạch Sa Phone | DB19TH06 | Lý luận và phương pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 1 | 24/03/2022 | D61.203 | Tối | 18:30 | 10 |
45 | 03 | Dương Thị Thu Ba | DE19MN11; DE20MN04 | Giáo dục MT trong trường MN | 25/03/2022 | D61.201 | Tối | 18:30 | 21 |
46 | 03 | Dương Thị Thu Ba | DE19MN11; DE20MN04 | Giáo dục MT trong trường MN | 25/03/2022 | D61.202 | Tối | 18:30 | 20 |
47 | 01 | Dương Thị Thu Ba | DE19TH11; DE20TH04 | Phương pháp dạy học Thủ công - Kỹ thuật | 25/03/2022 | D61.204 | Tối | 18:30 | 19 |
48
|
01
|
Dương Thị Thu Ba
|
DE19TH11;
DE20TH04;
DF19THB11
|
Phương pháp dạy học Thủ công - Kỹ thuật
|
25/03/2022
|
D61.203
|
Tối
|
18:30
|
19
|
49 | 02 | Phạm Thị Mỹ Duyên | DB19TH06 | Tổ chức các hoạt động theo hướng tích hợp ở tiểu học | 25/03/2022 | D61.206 | Tối | 18:30 | 10 |
50 | 02 | Châu Thúy An | DF20TH11 | Tiếng Việt 2 | 28/03/2022 | D61.107 | Tối | 18:30 | 20 |
51 | 02 | Châu Thúy An | DF20TH11 | Tiếng Việt 2 | 28/03/2022 | D61.108 | Tối | 18:30 | 20 |
52 | 02 | Nguyễn Tấn Phát | DB19TH06 | Tổ chức các hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp & PP công tác ĐTNTP HCM & HĐ trải nghiệm sáng tạo | 28/03/2022 | D61.207 | Tối | 18:30 | 10 |
53 | 01 | Phạm Thị Mỹ Duyên | DE19TH11, DE20TH04 | PP Dạy học Tự nhiên - Xã hội | 28/03/2022 | D61.208 | Tối | 18:30 | 20 |
Ghi chú:
- Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi.
- Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định.
- Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ.
LẬP BẢNG TM. HỘI ĐỒNG